Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt
Thu thập và giải nghĩa những thành ngữ thông dụng trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt. Ngoài lời giải thích và chú giải cần thiết, còn đưa vào các câu trích dẫn nguyên văn lấy từ sách báo
Gorde:
| Egile nagusia: | |
|---|---|
| Beste egile batzuk: | , , , |
| Formatua: | Liburua |
| Hizkuntza: | Vietnamese |
| Argitaratua: |
H.
Giáo dục
1998
|
| Saila: | Viện ngôn ngữ học
|
| Gaiak: | |
| Etiketak: |
Etiketa erantsi
Etiketarik gabe, Izan zaitez lehena erregistro honi etiketa jartzen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01729nam a22004338a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000007212 | ||
| 003 | 3373 | ||
| 005 | 20120522140540.0 | ||
| 008 | 110927s1998 b 000 0 od | ||
| 020 | |c 59000đ |d 1000b | ||
| 041 | 0 | |a 9812 | |
| 041 | 0 | |a vie | |
| 080 | |a 4(V)(03) | ||
| 082 | |a 495.9223 |b NG-Y | ||
| 084 | |a V172.1-42 |b T550Đ | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn Như ý |e Chủ biên | |
| 240 | 0 | |a Dictionary of Vietnamese Idioms | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt |c B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại.. |
| 260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
| 300 | |a 731 tr. |c 21 cm. | ||
| 490 | |a Viện ngôn ngữ học | ||
| 520 | |a Thu thập và giải nghĩa những thành ngữ thông dụng trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt. Ngoài lời giải thích và chú giải cần thiết, còn đưa vào các câu trích dẫn nguyên văn lấy từ sách báo | ||
| 653 | |a Tiếng Việt | ||
| 653 | |a Từ điển giải nghĩa | ||
| 700 | 1 | |a Hoàng Văn Hành |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Lê Xuân Thại |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn Văn Khang |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Phan Xuân Thành |e Tác giả | |
| 910 | |a Huỳnh Thị Cẩm Lai |d 27/09/2011 | ||
| OWN | |a LSP | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 495.9223 NG-Y |e check_holdings |t Error 5003 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |h N |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 495.9223 NG-Y |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 14 |g 0 |h N |i 1 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||