Cơ học vật rắn Năm thứ hai MP-M P*-PC PC*- PT-PT*
Nghiên cứu các vấn đề về động học của các hệ chất, chuyển động của một vật rắn, nghiên cứu động lực các hệ chất, năng lượng các hệ chất, tiếp xúc giữa hai vật rắn, định luật về ma sát và sự quay của vật rắn quanh trục cố định...
Kaydedildi:
| Diğer Yazarlar: | , , , , |
|---|---|
| Materyal Türü: | Kitap |
| Dil: | Vietnamese |
| Baskı/Yayın Bilgisi: |
H.
Giáo dục
2006
|
| Edisyon: | Tái bản lần thứ 2 |
| Konular: | |
| Etiketler: |
Etiketle
Etiket eklenmemiş, İlk siz ekleyin!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01727aam a22004098a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000008268 | ||
| 003 | 4454 | ||
| 005 | 20120312140306.0 | ||
| 008 | 111014s2006 viesd | ||
| 020 | |c 22500đ |d 1000b | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 1 | 4 | |2 14 |a 531 |b Cơh |
| 084 | |a C371.1z73 |b C460H | ||
| 245 | |a Cơ học vật rắn |b Năm thứ hai MP-M P*-PC PC*- PT-PT* |c Jean - Marie Brébec, Jean - Noel Briffaut, Philippe Denève... ; Nguyễn Xuân Chánh dịch | ||
| 250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
| 260 | |a H. |b Giáo dục |c 2006 | ||
| 300 | |a 175tr. |b hình vẽ |c 27cm | ||
| 520 | |a Nghiên cứu các vấn đề về động học của các hệ chất, chuyển động của một vật rắn, nghiên cứu động lực các hệ chất, năng lượng các hệ chất, tiếp xúc giữa hai vật rắn, định luật về ma sát và sự quay của vật rắn quanh trục cố định | ||
| 650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cơ học | |
| 650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Vật rắn | |
| 655 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình | |
| 700 | 1 | |a Marie Brébec, Jean | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn Xuân Chánh |e dịch | |
| 700 | 1 | |a Desmarais, Thierry | |
| 700 | 1 | |a Noel Briffaut, Jean | |
| 700 | 1 | |a Denève, Philippe | |
| 910 | |a Nguyễn Thị Kim Oanh |d 14/10/2011 | ||
| OWN | |a LSP | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 531 Cơh |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 10 |g 0 |h N |i 0 |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 531 Cơh |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 10 |g 0 |h N |i 0 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||