Thiên nhiên và con người Nam Bộ trong “Đất rừng phương Nam” của Đoàn Giỏi
Đoàn Giỏi - đời người, đời văn. Bức tranh thiên nhiên và con người Nam Bộ trong Đất rừng phương Nam. Nghệ thuật biểu hiện thiên nhiên và con người Nam Bộ trong Đất rừng phương Nam
Đã lưu trong:
| 主要作者: | |
|---|---|
| 其他作者: | |
| 格式: | 圖書 |
| 語言: | Vietnamese |
| 出版: |
Đà Nẵng
Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng
2012
|
| 主題: | |
| 標簽: |
添加標簽
沒有標簽, 成為第一個標記此記錄!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01918nam a2200349 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000017077 | ||
| 003 | 13488 | ||
| 005 | 20130301080343.0 | ||
| 008 | 130301s2012 viesd | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | |a 895.9223 |b NG-N | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn Thị Linh Ngân | |
| 245 | |a Thiên nhiên và con người Nam Bộ trong “Đất rừng phương Nam” của Đoàn Giỏi |c Nguyễn Thị Linh Ngân ; Cao Xuân Phượng hướng dẫn |k Khóa luận tốt nghiệp | ||
| 260 | |a Đà Nẵng |b Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |c 2012 | ||
| 300 | |a 65 tr. |c 29 cm. |e Đĩa CD, bản tóm tắt | ||
| 500 | |a Khóa luận tốt nghiệp đại học. Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ văn | ||
| 504 | |a Mục lục đầu trang, tài liệu tham khảo tr. 73 - 74, phụ lục [13 tr.] | ||
| 520 | |a Đoàn Giỏi - đời người, đời văn. Bức tranh thiên nhiên và con người Nam Bộ trong Đất rừng phương Nam. Nghệ thuật biểu hiện thiên nhiên và con người Nam Bộ trong Đất rừng phương Nam | ||
| 600 | 1 | 4 | |a Đoàn Giỏi |b Vua |c Đinh Tiên Hoàng |d 1925-1989 |t Đất rừng phương Nam |
| 650 | 0 | 4 | |a Truyện ngắn Việt Nam |v Khóa luận tốt nghiệp |x Thiên nhiên và con người Nam bộ |x Nghiên cứu |z Việt Nam |
| 653 | |a Khoa Ngữ văn |a Ngôn Ngữ |a Thiên nhiên và con người Nam bộ | ||
| 700 | |a Cao Xuân Phượng |c T.S |e Hướng dẫn | ||
| OWN | |a LSP | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 895.9223 NG-N |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 1 |g 0 |h N |i 0 |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 895.9223 NG-N |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 1 |g 0 |h N |i 0 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||