1000 câu giao tiếp Hoa - Việt (dùng kèm băng cassette) = 一千句中越文交际语
Wedi'i Gadw mewn:
| Prif Awdur: | Xuân Huy |
|---|---|
| Fformat: | Llyfr |
| Cyhoeddwyd: |
Nxb Trẻ
2003
|
| Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
Eitemau Tebyg
-
1200 câu giao tiếp Hoa Việt = 中越实用会话千二句 (Trung Due sửa dung huy hwa tsel ơr chuya) : kèm băng cassette
gan: Quan Bình
Cyhoeddwyd: (2003) -
301 câu đàm thoại tiếng Hoa = 汉语会话301句
gan: Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh
Cyhoeddwyd: (2001) -
中越高等教育质量保障的比较研究
gan: 黎武廷飞 (Le Vu Dinh Phi)
Cyhoeddwyd: (2023) -
日本語の文法文のサンプル : mẫu câu văn phạm tiếng nhật sơ cấp
gan: Trần Việt Thanh.
Cyhoeddwyd: (2004) -
汉越附加语比较研究
gan: Th.S Nguyễn Thị Minh Trang, 阮氏明庄
Cyhoeddwyd: (2025)