1000 câu giao tiếp Hoa - Việt (dùng kèm băng cassette) = 一千句中越文交际语
Sparad:
| Huvudupphovsman: | |
|---|---|
| Materialtyp: | Bok |
| Publicerad: |
Nxb Trẻ
2003
|
| Taggar: |
Lägg till en tagg
Inga taggar, Lägg till första taggen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
Lägg till första kommentaren!