360 câu đàm thoại tiếng Hoa du lịch = 360汉语会话 汉语游. /
Tại sân bay; Trên máy bay; Kiểm tra nhập cảnh và hải quan; Mua vé ở nhà ga; Xe hơi; Hỏi đường trong khi đi bộ; Tại khách sạn; Thời tiết.
محفوظ في:
| المؤلف الرئيسي: | Minh Dũng. |
|---|---|
| مؤلفون آخرون: | Bảo Anh. |
| التنسيق: | كتاب |
| اللغة: | Vietnamese Chinese |
| منشور في: |
Tp.HCM :
Thanh niên,
2003.
|
| الموضوعات: | |
| الوسوم: |
إضافة وسم
لا توجد وسوم, كن أول من يضع وسما على هذه التسجيلة!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
مواد مشابهة
-
đàm thoại tiếng Hoa du lịch = 汉语会话 汉语游. /
بواسطة: Nguyễn Thiện Chí
منشور في: (2004) -
800 câu đàm thoại tiếng Hoa (phiên âm Bắc Kinh) = 汉语会话八百句 /
بواسطة: Dương Hồng.
منشور في: (2003) -
Đàm thoại tiếng Hoa trong khách sạn nhà hàng = 饭店旅馆汉语会话 (có băng cassette ) /
منشور في: (2003) -
360 câu đàm thoại tiếng nhật :Du lịch : 360日本語会話文:旅行 /
بواسطة: Thùy Linh
منشور في: (2003) -
360 câu đàm thoài tiếng Hoa mua sắm /
بواسطة: Minh Dũng.
منشور في: (2003)