|
|
|
|
LEADER |
00855nam a22002538a 4500 |
001 |
00016758 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ Hữu Châu
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng
|c Đỗ Hữu Châu
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 280 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ nghĩa học
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tín hiệu học
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ ngữ nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Trường từ vựng
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002197
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002197
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|