|
|
|
|
LEADER |
01322pam a22003018a 4500 |
001 |
00020129 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110511s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.7
|b GI108D
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Văn Hoàn
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục học môn toán
|c Phạm Văn Hoàn chủ biên, Nguyễn Gia Cốc, Trần Thúc Thành, Trương Công Thành
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 252 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách Đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục học
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Thiết bị dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Tư duy toán học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Gia Cốc
|
700 |
0 |
# |
|a Trương Công Thành
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thúc Thành
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003888, KGT.0003889, KGT.0003890, KGT.0003891, KGT.0003892, KGT.0003893, KGT.0003894, KGT.0003895, KGT.0003896, KGT.0003897
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003888
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005619
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005619
|j KGT.0003888
|j KGT.0003890
|j KGT.0003891
|j KGT.0003893
|j KGT.0003894
|j KGT.0003896
|j KGT.0003897
|j KGT.0003889
|j KGT.0003892
|j KGT.0003895
|
910 |
0 |
# |
|a N.V.Đức
|d 11/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|