Giáo trình dạy học sinh THCS tự lực tiếp cận kiến thức toán học Sách dành cho cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02115pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020143 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110511s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 510.71 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Phạm Gia Đức |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình dạy học sinh THCS tự lực tiếp cận kiến thức toán học |b Sách dành cho cao đẳng sư phạm |c Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 144 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a THCS |
653 | # | # | |a Toán học |
653 | # | # | |a Tự học |
700 | 0 | # | |a Phạm Đức Quang |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0003041, KGT.0003042, KGT.0003043, KGT.0003044, KGT.0003045, KGT.0003046, KGT.0003047, KGT.0003048, KGT.0003049, KGT.0003050, KGT.0003051, KGT.0003052, KGT.0003053, KGT.0003054, KGT.0003055, KGT.0003056, KGT.0003057, KGT.0003058, KGT.0003059, KGT.0003060, KGT.0003061, KGT.0003062, KGT.0003063, KGT.0003064, KGT.0003065, KGT.0003066, KGT.0003067, KGT.0003068, KGT.0003069, KGT.0003070, KGT.0003071, KGT.0003072, KGT.0003073, KGT.0003074, KGT.0003075, KGT.0003076, KGT.0003077, KGT.0003078, KGT.0003079, KGT.0003080, KGT.0003081, KGT.0003082, KGT.0003083, KGT.0032471 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0003063 |
852 | # | # | |j KD.0005632 |b Kho đọc |
852 | # | # | |j KGT.0003065 |j KGT.0003066 |j KGT.0003068 |j KGT.0003069 |j KGT.0003070 |j KD.0005632 |j KGT.0003072 |j KGT.0003073 |j KGT.0003075 |j KGT.0003077 |j KGT.0003078 |j KGT.0003042 |j KGT.0003043 |j KGT.0003045 |j KGT.0003046 |j KGT.0003048 |j KGT.0003049 |j KGT.0003051 |j KGT.0003052 |j KGT.0003054 |j KGT.0003055 |j KGT.0003057 |j KGT.0003058 |j KGT.0003060 |j KGT.0003061 |j KGT.0003063 |j KGT.0003064 |j KGT.0003080 |j KGT.0003081 |j KGT.0003082 |j KGT.0032471 |j KGT.0048929 |j KGT.0003041 |j KGT.0003044 |j KGT.0003047 |j KGT.0003050 |j KGT.0003053 |j KGT.0003056 |j KGT.0003059 |j KGT.0003062 |j KGT.0003067 |j KGT.0003071 |j KGT.0003074 |j KGT.0003076 |j KGT.0003079 |j KGT.0003083 |
910 | 0 | # | |a N.V.Đức |d 11/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |