|
|
|
|
LEADER |
00950pam a22002658a 4500 |
001 |
00020606 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110518s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b C101Đ
|a 540
|
100 |
0 |
# |
|a Konarev, B,N
|
245 |
0 |
0 |
|c B.N Konarev; Lê Chí Kiên dịch
|a Các định luật và ngôn ngữ hóa học
|
260 |
# |
# |
|b Giáo dục
|c 1985
|a H.
|
300 |
# |
# |
|c 21 cm.
|a 84 tr.
|
650 |
|
|
|a Hóa học
|
650 |
|
|
|a Kí hiệu
|
650 |
|
|
|a Định luật
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
700 |
0 |
# |
|e dịch
|a Lê Chí Kiên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006284, KGT.0006285, KGT.0006286, KGT.0006287, KGT.0006288
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006284
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005962
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0006284
|j KGT.0006285
|j KGT.0006287
|j KD.0005962
|j KGT.0006286
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|