|
|
|
|
LEADER |
00927pam a22002778a 4500 |
001 |
00020615 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110518s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b H401S
|a 572.071
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Thị Áng
|
245 |
0 |
0 |
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Trần Thị Áng
|a Hóa sinh học
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|b Giáo dục
|c 2000
|a H.
|
300 |
# |
# |
|c 27 cm.
|a 220 tr.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ GD & ĐT
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Enzim
|
653 |
# |
# |
|a Vitamin
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033611
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033611, KGT.0050306
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005967
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005967
|j KGT.0033611
|j KGT.0050306
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|