|
|
|
|
LEADER |
00989pam a22002658a 4500 |
001 |
00021287 |
005 |
20180921080925.0 |
008 |
110523s2005 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 295000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 620.003
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nhiều tác giả
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao
|b Anh - Việt
|c Nhiều tác giả
|
246 |
# |
# |
|a English-Vietnamese dictionary of comprehensive engineering and high technology
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 1421 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển thuật ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006683
|j KM.0026398
|j KM.0026413
|j KM.0026341
|j KM.0026342
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|f 21/09/2018
|d 23/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|