Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt
Gồm khoảng 65000 thuật ngữ quan trọng về các lĩnh vực khoa học có liên quan tới các ngành thiên văn học và khoa học về trái đất: sinh thái học, địa hoá học, trắc địa học, khí tượng học...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01341pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022808 | ||
005 | 20180920150948.0 | ||
008 | 110602s1995 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 495.922 03 |b T550Đ |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Như Ý |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt |c Nguyễn Như Ý, Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại... |
246 | 0 | 1 | |a Dictionary of Vietnamese Idions |
260 | # | # | |a H. |b Giáo dục |c 1995 |
300 | # | # | |a 731 tr. |c 21 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi : Viện ngôn ngữ học. Thư mục : tr. 729 -731 |
520 | 3 | # | |a Gồm khoảng 65000 thuật ngữ quan trọng về các lĩnh vực khoa học có liên quan tới các ngành thiên văn học và khoa học về trái đất: sinh thái học, địa hoá học, trắc địa học, khí tượng học... |
650 | # | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | # | 4 | |a Từ điển giải ngữ |
653 | # | # | |a Thành ngữ |
700 | 0 | # | |a Hoàng Văn Thành |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Lê Xuân Thại |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho đọc |
852 | # | # | |j KD.0007254 |j KM.0026486 |j KM.0026484 |j KM.0026485 |j KM.0026436 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 02/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |