Giáo trình các hình thức tổ chức dạy học lịch sử ở trường THCS Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02427pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023123 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110609s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 907 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Côi |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình các hình thức tổ chức dạy học lịch sử ở trường THCS |b Giáo trình CĐSP |c Nguyễn Thị Côi |
260 | # | # | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 136 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐBS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo, Dự án đào tạo giáo viên THCS |
653 | # | # | |a Các hình thức tổ chức dạy học |
653 | # | # | |a Dạy học lịch sử |
653 | # | # | |a dạy học ở trường trung học cơ sở |
653 | # | # | |a Tổ chức giảng dạy |
700 | 0 | # | |a Trần Quốc Tuấn |
700 | 0 | # | |a Trần Đức Minh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0026583, KGT.0026584, KGT.0026585, KGT.0026586, KGT.0026587, KGT.0026588, KGT.0026589, KGT.0026590, KGT.0026591, KGT.0026592, KGT.0026593, KGT.0026594, KGT.0026595, KGT.0026596, KGT.0026597, KGT.0026598, KGT.0026599, KGT.0026600, KGT.0026601, KGT.0026602, KGT.0026603, KGT.0026604, KGT.0026605, KGT.0026606, KGT.0026607, KGT.0026608, KGT.0026609, KGT.0026610, KGT.0026611, KGT.0026612, KGT.0026613, KGT.0026614, KGT.0026615, KGT.0026616, KGT.0026617, KGT.0026618, KGT.0026619, KGT.0026620, KGT.0026621, KGT.0026622, KGT.0026623, KGT.0026624, KGT.0026625, KGT.0026626, KGT.0026627, KGT.0026628, KGT.0026629, KGT.0033439 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0026583 |
852 | # | # | |j KD.0009854 |j KGT.0026591 |j KGT.0026593 |j KGT.0026594 |j KGT.0026596 |j KGT.0026598 |j KGT.0026599 |j KGT.0026601 |j KGT.0026602 |j KGT.0026604 |j KGT.0026605 |j KGT.0026609 |j KGT.0026610 |j KGT.0026612 |j KGT.0026613 |j KGT.0026615 |j KGT.0026618 |j KGT.0026620 |j KGT.0026622 |j KGT.0026623 |j KGT.0026627 |j KGT.0026628 |j KGT.0026584 |j KGT.0026585 |j KGT.0026587 |j KGT.0026588 |j KGT.0026590 |j KGT.0033439 |j KGT.0026607 |j KGT.0026616 |j KGT.0026625 |j KGT.0026626 |j KGT.0026583 |j KGT.0026586 |j KGT.0026589 |j KGT.0026592 |j KGT.0026595 |j KGT.0026597 |j KGT.0026600 |j KGT.0026603 |j KGT.0026606 |j KGT.0026608 |j KGT.0026611 |j KGT.0026614 |j KGT.0026617 |j KGT.0026619 |j KGT.0026621 |j KGT.0026624 |j KGT.0026629 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009854 |
910 | 0 | # | |a ngọc |d 09/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |