Sản xuất giống vật nuôi thuỷ sản
Trình bày công nghệ sản xuất cá giống, tôm, cua giống và một số động vật thân mềm (ngao, sò, ốc, hầu, bào ngư,...)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01282pam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025856 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110811s2009 ||||||viesd | ||
020 | |c 21500 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 639 |b S105X |
100 | 1 | # | |a Đỗ Đoàn Hiệp |
245 | 1 | 0 | |a Sản xuất giống vật nuôi thuỷ sản |c Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến, Hà Đức Thắng |
260 | # | # | |a H. |b Giáo dục |c 2009 |
300 | # | # | |a 159 tr. |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Thư mục: tr. 155 - 157 |
520 | 3 | # | |a Trình bày công nghệ sản xuất cá giống, tôm, cua giống và một số động vật thân mềm (ngao, sò, ốc, hầu, bào ngư,...) |
650 | # | 4 | |a Công nghệ |
650 | # | 4 | |a Động vật thân mềm |
650 | # | 4 | |a Nuôi |
650 | # | 4 | |a Giống |
700 | 1 | # | |a Hà Đức Thắng |
700 | 1 | # | |a Phạm Tân Tiến |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0031772, KGT.0031773, KGT.0031774, KGT.0031775 |
852 | # | # | |j KGT.0031773 |j KGT.0031774 |j KGT.0031775 |j KD.0010678 |j KGT.0031772 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0010678 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0031772 |
910 | |d 11/08/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |