|
|
|
|
LEADER |
00821pam a22002538a 4500 |
001 |
00027199 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111014s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b H104S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Định
|
245 |
0 |
0 |
|a Hàm số biến số thực
|b Cơ sở giải tích hiện đại
|c Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
|
|
|a Hàm số
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hoàng
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033574
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033574
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033574
|
910 |
# |
# |
|d 14/10/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|