|
|
|
|
LEADER |
01027pam a22002538a 4500 |
001 |
00028180 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120221s2000 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 28500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 499
|b T306M
|
100 |
1 |
# |
|a Mai, Ngọc Chừ
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Melayu
|c Mai Ngọc Chừ
|
246 |
0 |
1 |
|a Bahasa melayu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học quốc gia Hà Nội
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 300tr.
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng melayu
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013020, KM.0013021, KM.0013022, KM.0013023, KM.0013024, KM.0013025, KM.0013026, KM.0013027, KM.0013028, KM.0013029
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012523
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013021
|j KM.0013022
|j KM.0013023
|j KM.0013024
|j KM.0013026
|j KM.0013027
|j KM.0013029
|j KD.0012523
|j KM.0013020
|j KM.0013025
|j KM.0013028
|
910 |
0 |
# |
|a nhut
|d 21/02/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|