|
|
|
|
LEADER |
01254pam a22002298a 4500 |
001 |
00030659 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130524s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b TR400C
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Thu Quỳnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ
|c Đặng Thu Quỳnh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tám
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 63 tr.
|c 21 cm.
|b ảnh trắng đen
|
653 |
# |
# |
|a Mẫu giáo
|a Trò chơi
|a Ngôn ngữ
|a Giáo dục
|a Chữ cái
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015199, KM.0015201
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015201
|j KM.0015199
|j KM.0032661
|j KM.0032662
|j KM.0032663
|j KM.0032664
|j KM.0032665
|j KM.0032666
|j KM.0032667
|j KM.0032668
|j KM.0032669
|j KM.0032670
|j KM.0032671
|j KM.0032672
|j KM.0032673
|j KM.0032674
|j KM.0032675
|j KM.0032676
|j KM.0032677
|j KM.0032678
|j KM.0032679
|j KM.0032680
|j KM.0032681
|j KM.0032682
|j KM.0032683
|j KM.0032684
|j KM.0032685
|j KM.0032686
|j KM.0032687
|j KM.0032688
|j KM.0032689
|j KM.0032690
|j KM.0032691
|j KM.0032692
|j KM.0032693
|j KM.0032694
|j KM.0032695
|
910 |
|
|
|d 24/05/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|