|
|
|
|
LEADER |
01133pam a22003138a 4500 |
001 |
00030837 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130808s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 54000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.03
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Anh Việt khoa học tự nhiên
|c Nguyễn Văn Mậu (ch.b); Ngô Quốc Quýnh, Đàm Trung Đồn
|n Tập 2
|p Vật lý
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 418 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 418
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Vật ly
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển thuật ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Mậu
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, Quốc Quýnh
|
700 |
1 |
# |
|a Đàm, Trung Đồn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014755
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014755
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|