|
|
|
|
LEADER |
01176pam a22003258a 4500 |
001 |
00030869 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130814s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 86000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.3
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Anh Việt khoa học tự nhiên
|c Nguyễn Văn Mậu (ch.b); Lâm Ngọc Thêm, Nguyễn Đức Huệ, Vũ Đăng Độ
|n Tập 3
|p Hóa học
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 686 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển thuật ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Lâm, Ngọc Thêm
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Mậu
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đức Huệ
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Đăng Độ
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014783
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014783
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|