|
|
|
|
LEADER |
01042aam a22003138a 4500 |
001 |
00032374 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140813s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 43000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.8
|b QU105L
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Dung
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản lý quan hệ khách hàng
|c Nguyễn Văn Dung
|
246 |
0 |
1 |
|a Customer relationship management
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giao thông Vận tải
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|c 21 cm.
|a 239 tr.
|
653 |
# |
# |
|a Khách hàng
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Tiếp thị
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017083, KM.0017084, KM.0017085, KM.0020371, KM.0020372, KM.0020373
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016009
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017085
|j KD.0016009
|j KM.0020371
|j KM.0020372
|j KM.0017083
|j KM.0017084
|j KM.0020373
|
910 |
|
|
|d 13/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|