|
|
|
|
LEADER |
02264pam a22004698a 4500 |
001 |
00034595 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161010s ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 32000
|a 978 604 62 5259 7
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.19
|b V460Ô
|
245 |
1 |
0 |
|a Vở ôn tập hè lớp 1
|c Phan Thị Tình; Đinh Thị Thu Huyền; Trịnh Thị Phương Thảo... [Và những người khác]
|b Toán- Tiếng Việt- Giáo dục lối sống. Dành cho học lớp 1. Học vui -Vui học trong hè
|
260 |
# |
# |
|b ĐHQG Hà Nội
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng sống
|
653 |
# |
# |
|a Học Sinh
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
653 |
# |
# |
|a Ôn tập hè
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Tuyết Trinh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hợp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thanh Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thúy Hằng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Huy
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Thị Tình
|
700 |
1 |
# |
|a Trịnh, Thị Phương Thảo
|
700 |
1 |
# |
|a Đinh, Thị Thu Huyền
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051222, KGT.0051223, KGT.0051224, KGT.0051225, KGT.0051226, KGT.0051227, KGT.0051228, KGT.0051229, KGT.0051230, KGT.0051231, KGT.0051232, KGT.0051233, KGT.0051234, KGT.0051235, KGT.0051236, KGT.0051237, KGT.0051238, KGT.0051239, KGT.0051240, KGT.0051241, KGT.0051242, KGT.0051243, KGT.0051244, KGT.0051245, KGT.0051246, KGT.0051247, KGT.0051248, KGT.0051249, KGT.0051250
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018551
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051224
|j KGT.0051226
|j KGT.0051227
|j KGT.0051229
|j KGT.0051230
|j KGT.0051234
|j KGT.0051235
|j KGT.0051237
|j KGT.0051238
|j KGT.0051242
|j KGT.0051243
|j KGT.0051245
|j KGT.0051246
|j KGT.0051248
|j KGT.0051222
|j KGT.0051231
|j KGT.0051232
|j KGT.0051240
|j KGT.0051241
|j KGT.0051249
|j KGT.0051250
|j KD.0018547
|j KGT.0051223
|j KGT.0051225
|j KGT.0051228
|j KGT.0051233
|j KGT.0051236
|j KGT.0051239
|j KGT.0051244
|j KGT.0051247
|
910 |
|
|
|d 10/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|