|
|
|
|
LEADER |
01094pam a22003498a 4500 |
001 |
00034608 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161010s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 73 3831 3
|c 50000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.5
|b QU105L
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Nguyên Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản lý chất lượng
|c Bùi Nguyên Hùng; Nguyễn Thúy Quỳnh Loan
|
260 |
# |
# |
|a TP, Hồ Chí Minh
|b ĐHQG TP, Hồ Chí Minh
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 352 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS:Đại Học quốc gia TP.HCM. Trường ĐH bách khoa
|
653 |
# |
# |
|a Chất lượng
|
653 |
# |
# |
|a Sản Phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Khách hàng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thúy Quỳnh Loan
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018531
|j KM.0018977
|j KM.0018978
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018531
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018977, KM.0018978
|
910 |
|
|
|d 10/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|