|
|
|
|
LEADER |
01110amm a22003378a 4500 |
001 |
00034632 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161011s2014 ||||||chisd |
041 |
0 |
# |
|a chi-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b T550H
|
100 |
1 |
# |
|a Ngọc, Hân
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
|c Ngọc Hân (ch.); Minh Nguyệt (h.đ)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thời đại; Công ty cổ phần sách McBooks
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Chủ đề
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
700 |
1 |
# |
|a Minh, Nguyệt
|e Hiệu đính
|
710 |
|
|
|a The ZhiShi
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003922
|j DPT.0003918
|j DPT.0003997
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003918, DPT.0003922
|
910 |
# |
# |
|d 11/10/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|