Phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho đội ngũ giáo viên- Những vấn đề lý luận và thực tiễn
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03581aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00036137 | ||
005 | 20200730150713.0 | ||
008 | 170210s2017 ||||||Viesd | ||
020 | # | # | |a 978 604 0 09808 5 |c 120000 |
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 371.3 |b PH110TR |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Đệ |e Chủ biên |
245 | 1 | 0 | |a Phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho đội ngũ giáo viên- Những vấn đề lý luận và thực tiễn |c Nguyễn Văn Đệ; Phan Trọng Nam |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2017 |
300 | # | # | |a 194tr. |c 24cm. |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Giáo viên |
653 | # | # | |a lí luận |
653 | # | # | |a Thực tiễn |
653 | # | # | |a Năng lực |
653 | # | # | |a Nghiên cứu khoa học |
700 | 1 | # | |a Phan Trọng Nam |
852 | # | # | |j KGT.0051911 |j KGT.0051913 |j KGT.0051914 |j KGT.0051916 |j KGT.0051917 |j KGT.0051921 |j KGT.0051922 |j KGT.0051924 |j KGT.0051925 |j KGT.0051927 |j KGT.0051930 |j KGT.0051836 |j KGT.0051837 |j KGT.0051839 |j KGT.0051840 |j KGT.0051842 |j KGT.0051843 |j KGT.0051845 |j KGT.0051846 |j KGT.0051848 |j KGT.0051849 |j KGT.0051851 |j KGT.0051852 |j KGT.0051854 |j KGT.0051856 |j KGT.0051857 |j KGT.0051859 |j KGT.0051860 |j KGT.0051862 |j KGT.0051863 |j KGT.0051865 |j KGT.0051866 |j KGT.0051868 |j KGT.0051869 |j KGT.0051871 |j KGT.0051872 |j KGT.0051874 |j KGT.0051876 |j KGT.0051877 |j KGT.0051879 |j KGT.0051880 |j KGT.0051882 |j KGT.0051931 |j KGT.0051932 |j KGT.0051883 |j KGT.0051885 |j KGT.0051886 |j KGT.0051888 |j KGT.0051889 |j KGT.0051891 |j KGT.0051892 |j KGT.0051894 |j KGT.0051895 |j KGT.0051897 |j KGT.0051898 |j KGT.0051900 |j KGT.0051901 |j KGT.0051903 |j KGT.0051904 |j KGT.0051906 |j KGT.0051908 |j KGT.0051928 |j KGT.0051929 |j KD.0017262 |j KGT.0051910 |j KGT.0051918 |j KGT.0051887 |j KGT.0051890 |j KGT.0051893 |j KGT.0051896 |j KGT.0051899 |j KGT.0051902 |j KGT.0051905 |j KGT.0051907 |j KGT.0051909 |j KGT.0051912 |j KGT.0051915 |j KGT.0051919 |j KGT.0051920 |j KGT.0051923 |j KGT.0051926 |j KGT.0051933 |j KGT.0051835 |j KGT.0051838 |j KGT.0051841 |j KGT.0051844 |j KGT.0051847 |j KGT.0051850 |j KGT.0051853 |j KGT.0051855 |j KGT.0051858 |j KGT.0051861 |j KGT.0051864 |j KGT.0051867 |j KGT.0051870 |j KGT.0051873 |j KGT.0051875 |j KGT.0051878 |j KGT.0051881 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0017262 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0051835, KGT.0051836, KGT.0051837, KGT.0051838, KGT.0051839, KGT.0051840, KGT.0051841, KGT.0051842, KGT.0051843, KGT.0051844, KGT.0051845, KGT.0051846, KGT.0051847, KGT.0051848, KGT.0051849, KGT.0051850, KGT.0051851, KGT.0051852, KGT.0051853, KGT.0051854, KGT.0051855, KGT.0051856, KGT.0051857, KGT.0051858, KGT.0051859, KGT.0051860, KGT.0051861, KGT.0051862, KGT.0051863, KGT.0051864, KGT.0051865, KGT.0051866, KGT.0051867, KGT.0051868, KGT.0051869, KGT.0051870, KGT.0051871, KGT.0051872, KGT.0051873, KGT.0051874, KGT.0051875, KGT.0051876, KGT.0051877, KGT.0051878, KGT.0051879, KGT.0051880, KGT.0051881, KGT.0051882, KGT.0051883, KGT.0051885, KGT.0051886, KGT.0051887, KGT.0051888, KGT.0051889, KGT.0051890, KGT.0051891, KGT.0051892, KGT.0051893, KGT.0051894, KGT.0051895, KGT.0051896, KGT.0051897, KGT.0051898, KGT.0051899, KGT.0051900, KGT.0051901, KGT.0051902, KGT.0051903, KGT.0051904, KGT.0051905, KGT.0051906, KGT.0051907, KGT.0051908, KGT.0051909, KGT.0051910, KGT.0051911, KGT.0051912, KGT.0051913, KGT.0051914, KGT.0051915, KGT.0051916, KGT.0051917, KGT.0051918, KGT.0051919, KGT.0051920, KGT.0051921, KGT.0051922, KGT.0051923, KGT.0051924, KGT.0051925, KGT.0051926, KGT.0051927, KGT.0051928, KGT.0051929, KGT.0051930, KGT.0051931, KGT.0051932, KGT.0051933 |
910 | # | # | |d 10/02/2017 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |