|
|
|
|
LEADER |
01036pam a22003018a 4500 |
001 |
00037202 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170510s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 394.109 597
|b Ă115V
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ, Ngọc Khánh
|
245 |
1 |
0 |
|a Ăn và uống của người việt
|c Vũ Ngọc Khánh; Hoàng Khôi
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 315r.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Ẩm thực
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021108, KM.0021109, KM.0021110, KM.0021111, KM.0021166, KM.0021167, KM.0021168, KM.0021169, KM.0021170
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020011
|j KM.0021108
|j KM.0021110
|j KM.0021111
|j KM.0021166
|j KM.0021167
|j KM.0021170
|j KM.0021169
|j KM.0021109
|j KM.0021168
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020011
|
910 |
|
|
|d 10/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|