|
|
|
|
LEADER |
01135pam a22002538a 4500 |
001 |
00037544 |
005 |
20190403080447.0 |
008 |
170513s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 23000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 302.2
|b NGH250Th
|
100 |
1 |
# |
|a Rundle Carroll, Nannette
|
245 |
1 |
0 |
|a Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp
|b Nannette Rundle Carroll; Dương Cầm (dịch)
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao động - Xã hội; Công ty cổ phần sách Alpha
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 307 tr.
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Vấn đề
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
700 |
1 |
# |
|a Dương, Cầm
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020142
|j KM.0023578
|j KM.0028491
|j KM.0028492
|j KM.0028493
|j KM.0028494
|j KM.0028495
|j KM.0028496
|j KM.0028497
|j KM.0028498
|j KM.0028499
|j KM.0028500
|j KM.0028501
|j KM.0028502
|j KM.0028503
|j KM.0028504
|j KM.0028505
|j KM.0028506
|j KM.0028507
|j KM.0028508
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020142
|
910 |
# |
# |
|d 13/05/2017
|e dtchanh
|f 03/04/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|