|
|
|
|
LEADER |
00894pam a22003018a 4500 |
001 |
00038850 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170517s2014 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.7
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phú Lộc
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình hoạt động dạy và học môn toán
|c Nguyễn Phú Lộc
|
260 |
# |
# |
|c 2014
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học quốc gia
|
300 |
# |
# |
|a 115tr.
|c 24cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động
|
653 |
# |
# |
|a môn toán
|
653 |
# |
# |
|a Học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052652, KGT.0052798
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020850
|j KGT.0052652
|j KGT.0052798
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020850, KGT.0052652
|
910 |
|
|
|d 17/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|