|
|
|
|
LEADER |
00727pam a22002298a 4500 |
001 |
00039198 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170518s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.7
|b PH561T
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Trung
|
245 |
1 |
0 |
|a Phương tiện dạy học môn toán
|c Trần Trung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b ĐH Sư Phạm
|
300 |
# |
# |
|a 171tr.
|
653 |
# |
# |
|a Phương tiện
|
653 |
# |
# |
|a dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Pmôn toán
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021659, KM.0023007
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022087
|j KM.0021659
|j KM.0023007
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022087
|
910 |
|
|
|d 18/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|