|
|
|
|
LEADER |
01285pam a22002418a 4500 |
001 |
00043884 |
005 |
20190326110344.0 |
008 |
110729s1999 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 7000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b GI108D
|a 370.7
|
100 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Mộng Tuyền
|
245 |
1 |
0 |
|c Huỳnh Mộng Tuyền
|a Giáo dục học Đại cương
|
260 |
# |
# |
|c 2015
|a Đồng Tháp
|b Đồng Tháp
|
300 |
# |
# |
|c 27 cm.
|a 29 tr
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Khoa Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục học
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Sinh viên
|
653 |
# |
# |
|a bài giảng
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025437
|j KGT.0055926
|j KGT.0055927
|j KGT.0055928
|j KGT.0055929
|j KGT.0055930
|j KGT.0055931
|j KGT.0055932
|j KGT.0055933
|j KGT.0055934
|j KGT.0055935
|j KGT.0055936
|j KGT.0055937
|j KGT.0055938
|j KGT.0055939
|j KGT.0055940
|j KGT.0055941
|j KGT.0055942
|j KGT.0055943
|j KGT.0055944
|j KGT.0055945
|j KGT.0055946
|j KGT.0055947
|j KGT.0055948
|j KGT.0055949
|j KGT.0055950
|j KGT.0055951
|j KGT.0055952
|j KGT.0055953
|j KGT.0055954
|j KGT.0055955
|j KGT.0055956
|j KGT.0055957
|j KGT.0055958
|j KGT.0055959
|j KGT.0055960
|j KGT.0055961
|j KGT.0055962
|j KGT.0055963
|j KGT.0055964
|
910 |
0 |
# |
|d 26/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|