|
|
|
|
LEADER |
01958pam a22002418a 4500 |
001 |
00046222 |
005 |
20201229131247.0 |
008 |
141029s2014 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 60000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 373.246
|b QU105L
|
100 |
# |
# |
|a Hồ, Văn Thống
|
245 |
1 |
0 |
|c Hồ Văn Thống
|a Quản lí giáo dục hướng nghiệp trung học phổ thông theo định hướng tạo nguồn nhân lực cho các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2020
|
260 |
# |
# |
|c 2012
|a Hà Nội
|b Đại học sư phạm
|
300 |
# |
# |
|a 148 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục hướng nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Nguồn nhân lực
|
653 |
# |
# |
|a Quản lí giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Trung học phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Đồng bằng sông Cửu Long
|
852 |
# |
# |
|j KM.0034755
|j KM.0034756
|j KM.0034757
|j KM.0034758
|j KM.0034759
|j KM.0034760
|j KM.0034761
|j KM.0034762
|j KM.0034763
|j KM.0034764
|j KM.0034765
|j KM.0034766
|j KM.0034767
|j KM.0034768
|j KM.0034769
|j KM.0034770
|j KM.0034771
|j KM.0034772
|j KM.0034773
|j KM.0034774
|j KM.0034775
|j KM.0034776
|j KM.0034777
|j KM.0034778
|j KM.0034779
|j KM.0034780
|j KM.0034781
|j KM.0034782
|j KM.0034783
|j KM.0034784
|j KM.0034785
|j KM.0034786
|j KM.0034787
|j KM.0034788
|j KM.0034789
|j KM.0034790
|j KM.0034791
|j KM.0034792
|j KM.0034793
|j KM.0034794
|j KM.0034795
|j KM.0034801
|j KM.0034419
|j KM.0034420
|j KM.0034421
|j KM.0034422
|j KM.0034423
|j KM.0034424
|j KM.0034425
|j KM.0034426
|j KM.0034427
|j KM.0034428
|j KM.0034429
|j KM.0034430
|j KM.0034431
|j KM.0034432
|j KM.0034433
|j KM.0034434
|j KM.0034435
|j KM.0034436
|j KM.0034437
|j KM.0034438
|j KM.0034439
|j KM.0034440
|j KM.0034441
|j KM.0035073
|j KM.0035074
|j KM.0035075
|j KM.0035076
|j KM.0035077
|j KM.0035078
|j KM.0035079
|j KM.0035080
|j KM.0035081
|j KM.0035082
|j KM.0035083
|j KD.0027729
|j KM.0034797
|j KM.0034799
|j KM.0034796
|j KM.0034800
|j KM.0034802
|j KM.0034798
|
910 |
# |
# |
|d 29/12/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|