Thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt

Giới thiệu 836 câu thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt, được sắp xếp theo vần chữ cái A, B, C...

שמור ב:
מידע ביבליוגרפי
מחבר ראשי: Nguyễn, Lực
פורמט: ספר
שפה:Undetermined
יצא לאור: Hà Nội Thanh niên 2005
נושאים:
תגים: הוספת תג
אין תגיות, היה/י הראשונ/ה לתייג את הרשומה!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ