Thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt

Giới thiệu 836 câu thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt, được sắp xếp theo vần chữ cái A, B, C...

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn, Lực
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Undetermined
Được phát hành: Hà Nội Thanh niên 2005
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
LEADER 00724nam a2200217Ia 4500
001 CTU_101141
008 210402s9999 xx 000 0 und d
020 |c 53000 
082 |a 495.9223 
082 |b L552 
100 |a Nguyễn, Lực 
245 0 |a Thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt 
245 0 |c Nguyễn Lực 
260 |a Hà Nội 
260 |b Thanh niên 
260 |c 2005 
520 |a Giới thiệu 836 câu thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt, được sắp xếp theo vần chữ cái A, B, C... 
650 |a Vietnamese language 
650 |x Synonyms 
904 |i Tuyến 
980 |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ