|
|
|
|
| LEADER |
00727nam a2200205Ia 4500 |
| 001 |
CTU_101642 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|c 17000
|
| 082 |
|
|
|a 660.282
|
| 082 |
|
|
|b T558/T14
|
| 100 |
|
|
|a Võ Thị Ngọc Tươi
|
| 245 |
|
0 |
|a Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm
|
| 245 |
|
0 |
|c Võ Thị Ngọc Tươi và Hoàng Minh Nam
|
| 260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 260 |
|
|
|c 2004
|
| 650 |
|
|
|a chemical industry,chemical engineering
|
| 650 |
|
|
|x equipment and supplies
|
| 904 |
|
|
|i Minh
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|