Từ điển toán học Anh - Việt : (Khoảng 17000 từ) = English - Vietnamese mathematics dictionary
Sách là quyển từ điển giới thiệu về từ và nghĩa chuyên ngành toán học.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học - Xã hội
1976
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00670nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_1114 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 510.3 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển toán học Anh - Việt : | |
245 | 0 | |b (Khoảng 17000 từ) = English - Vietnamese mathematics dictionary | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học - Xã hội | ||
260 | |c 1976 | ||
520 | |a Sách là quyển từ điển giới thiệu về từ và nghĩa chuyên ngành toán học. | ||
650 | |a Mathematics | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |