Kiểm toán = Auditing
Khái niệm về kiểm toán. Các hoạt động nghiệp vụ kiểm toán.
保存先:
| 第一著者: | |
|---|---|
| フォーマット: | 図書 |
| 言語: | Undetermined |
| 出版事項: |
Hà Nội
Thống Kê
1995
|
| 主題: | |
| タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
| Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
|---|
| 要約: | Khái niệm về kiểm toán. Các hoạt động nghiệp vụ kiểm toán. |
|---|