Kiểm toán = Auditing
Khái niệm về kiểm toán. Các hoạt động nghiệp vụ kiểm toán.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống Kê
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00722nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_11235 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 90000 | ||
082 | |a 657.45 | ||
082 | |b A681 | ||
100 | |a Arens, Alvin A | ||
245 | 0 | |a Kiểm toán = | |
245 | 0 | |b Auditing | |
245 | 0 | |c Alvin A Arens, James K. Loebbecke ; Dịch giả: Đặng Kim Cương, Phạm Văn Dược | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống Kê | ||
260 | |c 1995 | ||
520 | |a Khái niệm về kiểm toán. Các hoạt động nghiệp vụ kiểm toán. | ||
650 | |a Auditing,Kiểm toán | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |