Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin = English for information technology
Quyển sách trình bày 4 phần. Phần 1 dạy và học tiếng anh công nghệ thông tin gồm 25 bài học căn bản. Phần 2 là các phần đọc hiểu tiếng anh công nghệ thông tin. Phần 3 Danh mục từ vựng tiếng anh. Phần 4 là giải thích thuật ngữ tiếng Anh công...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Giao thông vận tải
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01166nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_112996 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 140000 | ||
082 | |a 428.64 | ||
082 | |b T306 | ||
245 | 0 | |a Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin = | |
245 | 0 | |b English for information technology | |
245 | 0 | |c Tạ Văn Hùng ... [et al.] | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Giao thông vận tải | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Quyển sách trình bày 4 phần. Phần 1 dạy và học tiếng anh công nghệ thông tin gồm 25 bài học căn bản. Phần 2 là các phần đọc hiểu tiếng anh công nghệ thông tin. Phần 3 Danh mục từ vựng tiếng anh. Phần 4 là giải thích thuật ngữ tiếng Anh công nghệ thông tin. | ||
650 | |a English language,English language,Readers,Readers | ||
650 | |x Technical English.,Textbooks for foreign speakers.,Information storage and retrieval systems.,Electronic data processing. | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |