Từ điển thực phẩm Anh - Việt
Sách gồm khoảng 15.000 thuật ngữ thuộc cấc ngành công nghiệp thực phẩm: thịt, cá, sữa, đường, đồ hộp, đồ uống, thuốc lá, vitamin, và công nghiệp lạnh; các nguyên liệu chế biến thực phẩm; máy móc và thiết bị sản xuất thực phẩm; các...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
KHKT
1986
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00855nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_11444 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 664.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển thực phẩm Anh - Việt | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b KHKT | ||
260 | |c 1986 | ||
520 | |a Sách gồm khoảng 15.000 thuật ngữ thuộc cấc ngành công nghiệp thực phẩm: thịt, cá, sữa, đường, đồ hộp, đồ uống, thuốc lá, vitamin, và công nghiệp lạnh; các nguyên liệu chế biến thực phẩm; máy móc và thiết bị sản xuất thực phẩm; các phương pháp chế biến... | ||
650 | |a food - terminology | ||
904 | |i Minh, 961023 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |