Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 = ICC guide ti incoterms 2000 understanding and practical use
Ấn phẩm Guide to Incoterms 2000 là tài liệu chính thức bao gồm Incoterms 2000 - Quy tắc chính thức của Phòng thương mại Quốc tế (ICC) diễn giải các điều kiện thương mại. Tài liệu này đáp ứng nhu cầu cảu giới kinh doanh cần hiểu tốt hơn về ca...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01270nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_118313 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 48500 | ||
082 | |a 382.3 | ||
082 | |b R167 | ||
100 | |a Ramberg, Professor Jan | ||
245 | 0 | |a Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 = | |
245 | 0 | |b ICC guide ti incoterms 2000 understanding and practical use | |
245 | 0 | |c Professor Jan Ramberg ; Nguyễn Trọng Thuỳ (dịch) ; Nguyễn Thị Dược (hiệu đính) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Ấn phẩm Guide to Incoterms 2000 là tài liệu chính thức bao gồm Incoterms 2000 - Quy tắc chính thức của Phòng thương mại Quốc tế (ICC) diễn giải các điều kiện thương mại. Tài liệu này đáp ứng nhu cầu cảu giới kinh doanh cần hiểu tốt hơn về các quy tắc của ICC đang được sử dụng trong vố số các giao dịch thương mại hằng ngày. | ||
650 | |a Export sales contracts,International trade | ||
650 | |x Terminology,Terminology | ||
904 | |i Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |