Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese idioms
Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng Việt thu thập và giải nghĩa những thành ngữ thông dụng trên sách báo và trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt. Các thành ngữ được giải thích một cách ngắn gọn, dễ hiểu, có hệ thống....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01395nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_119503 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 59000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Y600 | ||
100 | |a Nguyễn, Như Ý | ||
245 | 0 | |a Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng Việt = | |
245 | 0 | |b Dictionary of Vietnamese idioms | |
245 | 0 | |c Nguyễn Như Ý chủ biên ...[et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 1998 | ||
520 | |a Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng Việt thu thập và giải nghĩa những thành ngữ thông dụng trên sách báo và trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt. Các thành ngữ được giải thích một cách ngắn gọn, dễ hiểu, có hệ thống. Các yếu tố gốc Hán, các từ cổ, từ địa phương, các điển tích khó hiểu trong thành phần cấu tạo thành ngữ đều có chú thích để người đọc hiểu sâu thêm về nghĩa và nguồn gốc của các thành ngữ. | ||
650 | |a Vietnamese language,Dictionary | ||
650 | |x Terms and phrases,Vietnamese idioms | ||
904 | |i Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |