Từ điển tiếng Việt căn bản
Từ điển Tiếng Việt căn bản thu thập và giải nghĩa những từ ngữ thông dụng trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt. Các từ được giải thích một cách ngắn gọn, dễ hiểu, có hệ thống và đều có chú thích để người đọc hie...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01071nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_119504 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 45000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Y600 | ||
100 | |a Nguyễn, Như Ý | ||
245 | 0 | |a Từ điển tiếng Việt căn bản | |
245 | 0 | |c Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Chính trị Quốc gia | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Từ điển Tiếng Việt căn bản thu thập và giải nghĩa những từ ngữ thông dụng trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt. Các từ được giải thích một cách ngắn gọn, dễ hiểu, có hệ thống và đều có chú thích để người đọc hiểu sâu thêm về từ ngữ Việt Nam | ||
650 | |a Vietnamese language | ||
650 | |x Dictionaries | ||
904 | |i Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |