Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering
Khoa học ứng dụng trong kỹ thuật môi trường. Kỹ thuật môi trường nước . Kỹ thuật môi trường không khí. Chất rắn, chất thải nguy hại và giảm thiểu chất thải nguy hại.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00944nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_121913 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 80000 | ||
082 | |a 628 | ||
082 | |b Tr308 | ||
100 | |a Lâm, Minh Triết | ||
245 | 0 | |a Kỹ thuật môi trường = | |
245 | 0 | |b Environmental engineering | |
245 | 0 | |c Lâm Minh Triết | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Khoa học ứng dụng trong kỹ thuật môi trường. Kỹ thuật môi trường nước . Kỹ thuật môi trường không khí. Chất rắn, chất thải nguy hại và giảm thiểu chất thải nguy hại. | ||
650 | |a Environmental engineering,Sanitary engineering,Environmental health | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |