Danh từ Nông nghiệp : Việt - Anh, Anh - Việt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = Glossary of Agriculture terms : Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese
Đây là một thư mục thuật ngữ quý về nông nghiệp. Tuy nhiên, từ ngữ lại được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự theo Anh ngữ nên đôi khi ghây bật tiện cho độc giả người Việt. Vì thế, trong quyển mới này các từ Việt ngữ và Nhật ngữ đưo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Khoa Nông Nghiệp - Đại học Cần Thơ
1997
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01301nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_122659 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 630.3 | ||
082 | |b O.28 | ||
100 | |a Oe, Reizaburo | ||
245 | 0 | |a Danh từ Nông nghiệp : | |
245 | 0 | |b Việt - Anh, Anh - Việt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = Glossary of Agriculture terms : Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese | |
245 | 0 | |c Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Khoa Nông Nghiệp - Đại học Cần Thơ | ||
260 | |c 1997 | ||
520 | |a Đây là một thư mục thuật ngữ quý về nông nghiệp. Tuy nhiên, từ ngữ lại được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự theo Anh ngữ nên đôi khi ghây bật tiện cho độc giả người Việt. Vì thế, trong quyển mới này các từ Việt ngữ và Nhật ngữ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái để độc giả dễ tra cứu mục tiếng Anh hay tiếng Việt. | ||
650 | |a Agriculture | ||
650 | |x Dictionaries | ||
904 | |i M.Loan | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |