Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí = English - Vietnamese dictionary of engineering
Từ điển bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật cơ khí thông dụng, có phiên âm cách đọc theo Pronounncing Dictionary của Daniel Jones, được giải thích và minh hoạ bằng hình ảnh.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đồng Nai
Tổng hợp Đồng Nai
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01059nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_123368 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 69000 | ||
082 | |a 621.03 | ||
082 | |b Đ108 | ||
100 | |a Phan, Văn Đáo | ||
245 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of engineering | |
245 | 0 | |c Phan Văn Đáo ... [ et al. ] | |
260 | |a Đồng Nai | ||
260 | |b Tổng hợp Đồng Nai | ||
260 | |c 1999 | ||
520 | |a Từ điển bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật cơ khí thông dụng, có phiên âm cách đọc theo Pronounncing Dictionary của Daniel Jones, được giải thích và minh hoạ bằng hình ảnh. | ||
526 | |a Anh văn chuyên môn cơ khí,Anh văn chuyên môn Cơ khí | ||
526 | |b SP159,CN156 | ||
650 | |a Mechanical engineering | ||
650 | |x Dictionary | ||
904 | |i Tuyến, Kiều Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |