Từ điển tiếng lóng và những thành ngữ thông tục Mỹ - Việt = Dictionary of American-Vietnamese slang and colloquial expressions
Từ điển này có hơn 10.000 mục từ với 20.000 câu thí dụ minh họa. Nó tập hợp những từ lóng và những thành ngữ thông dụng, cả tiếng lóng của sinh viên đại học , thế giới tội phạm, dân phố Wall, người làm vi tính và của những người dân th...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Văn hoá Sài Gòn
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01160nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_123499 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 60000 | ||
082 | |a 427.97303 | ||
082 | |b Ph513 | ||
100 | |a Bùi, Phụng | ||
245 | 0 | |a Từ điển tiếng lóng và những thành ngữ thông tục Mỹ - Việt = | |
245 | 0 | |b Dictionary of American-Vietnamese slang and colloquial expressions | |
245 | 0 | |c Bùi Phụng | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Văn hoá Sài Gòn | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Từ điển này có hơn 10.000 mục từ với 20.000 câu thí dụ minh họa. Nó tập hợp những từ lóng và những thành ngữ thông dụng, cả tiếng lóng của sinh viên đại học , thế giới tội phạm, dân phố Wall, người làm vi tính và của những người dân thường | ||
650 | |a English language,English language,Figures of speech,Americanisms | ||
650 | |x Slang | ||
650 | |z United states | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |