Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt ( Minh họa - Phiên âm - Giải thích ) = English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing engineering
Sách minh họa, phiên mâm, giải nghĩa các thuật ngữ có liên quan đến công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông vận tải
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01050nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_123845 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 150000 | ||
082 | |a 004.03 | ||
082 | |b Qu106 | ||
100 | |a Quang Hùng | ||
245 | 0 | |a Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt ( Minh họa - Phiên âm - Giải thích ) = | |
245 | 0 | |b English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing engineering | |
245 | 0 | |c Quang Hùng và Tạ Quang Huy (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông vận tải | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Sách minh họa, phiên mâm, giải nghĩa các thuật ngữ có liên quan đến công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính | ||
650 | |a Information technology,Computer science | ||
650 | |x Dictionaries.,Dictionaries. | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |