Từ điển tin học Anh - Anh - Việt (135.000 từ) = English - English - Vietnamese computer dictionary
Các đềm ục trong từ điển đề cập bao quát hết mọi lĩnh vực của tin học, công nghệ thhông tin, kỹ thuật phần mềm và tin học văn phòng, tin ọc đồ họa, internet và mạng máy tính
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Từ điển Bách khoa
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01045nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_123860 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 68000 | ||
082 | |a 004.03 | ||
082 | |b Tr300 | ||
100 | |a Hoàng, Đức Trí | ||
245 | 0 | |a Từ điển tin học Anh - Anh - Việt (135.000 từ) = | |
245 | 0 | |b English - English - Vietnamese computer dictionary | |
245 | 0 | |c Hoàng Đức Trí, Trần Thị Minh Nguyệt, Hà Phương | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Các đềm ục trong từ điển đề cập bao quát hết mọi lĩnh vực của tin học, công nghệ thhông tin, kỹ thuật phần mềm và tin học văn phòng, tin ọc đồ họa, internet và mạng máy tính | ||
650 | |a Computer science,Information technology | ||
650 | |x Dictionary,Dictionary | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |