Niên giám thống kê 2006 = Statistical yearbook of Vietnam 2006
Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế xã hội của đất nước. Sách còn cung cấp những số liệu thống kê chủ yếu của các nước và các vùng lãnh thổ trên thế giới...
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01095nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_124472 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 220000 | ||
082 | |a 315.97 | ||
082 | |b T455 | ||
110 | |a Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | ||
110 | |b Tổng cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê 2006 = | |
245 | 0 | |b Statistical yearbook of Vietnam 2006 | |
245 | 0 | |c Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tổng cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế xã hội của đất nước. Sách còn cung cấp những số liệu thống kê chủ yếu của các nước và các vùng lãnh thổ trên thế giới | ||
650 | |a Vietnam | ||
650 | |x Statistics | ||
904 | |i H. Mai | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |