|
|
|
|
LEADER |
00746nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_129172 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 36000
|
082 |
|
|
|a 621.4028
|
082 |
|
|
|b Ch557
|
100 |
|
|
|a Hoàng, Văn Chước
|
245 |
|
0 |
|a Thiết kế hệ thống thiết bị sấy
|
245 |
|
0 |
|c Hoàng Văn Chước
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2006
|
526 |
|
|
|a Kỹ thuật sấy và bảo quản nông sản thực phẩm
|
526 |
|
|
|b CN556
|
650 |
|
|
|a Drying apparatus.,Drying
|
650 |
|
|
|x Design and construction.,Equipment and supplies.
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|